1. PET là gì?
PET tương đương với cấp độ B1 trên Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Chứng chỉ này chứng minh bạn có thể:
-
Hiểu các văn bản đơn giản như thông báo, email, bài báo ngắn.
-
Giao tiếp trong các tình huống quen thuộc như hỏi đường, đặt lịch hẹn, trò chuyện xã giao.
-
Viết các đoạn văn ngắn, thư hoặc email với cấu trúc rõ ràng.
2. Cấu trúc bài thi PET
Bài thi PET gồm 4 phần, tổng thời gian khoảng 2 giờ 20 phút:
-
Đọc (Reading): 6 phần, 32 câu hỏi – 45 phút.
-
Viết (Writing): 2 phần – 45 phút.
-
Nghe (Listening): 4 phần, 25 câu hỏi – khoảng 30 phút.
-
Nói (Speaking): 4 phần – 12 đến 17 phút.
Mỗi kỹ năng chiếm 25% tổng điểm. Bài thi có thể được thực hiện trên giấy hoặc máy tính.
3. Thang điểm và kết quả
Kết quả bài thi được chấm theo Thang điểm Cambridge English Scale:
-
160–170 điểm: Đạt loại A – tương đương trình độ B2.
-
153–159 điểm: Đạt loại B – trình độ B1 vững.
-
140–152 điểm: Đạt loại C – trình độ B1.
-
120–139 điểm: Không đạt B1, nhưng được chứng nhận trình độ A2.
Chứng chỉ PET không có thời hạn và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
4. Ai nên thi PET?
PET phù hợp với:
-
Học sinh trung học phổ thông hoặc sinh viên đại học.
-
Người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế.
-
Những ai cần chứng chỉ tiếng Anh để du học, làm việc hoặc định cư.
Ngoài ra, PET còn là bước đệm lý tưởng để tiếp tục học lên các kỳ thi cao hơn như B2 First hoặc C1 Advanced.
5. PET và PET for Schools
PET for Schools có cấu trúc và độ khó tương đương với PET thông thường, nhưng nội dung bài thi được thiết kế phù hợp với lứa tuổi học sinh, tập trung vào các chủ đề quen thuộc trong môi trường học đường.
6. Lợi ích của chứng chỉ PET
-
Khẳng định khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung cấp.
-
Hỗ trợ trong việc học tập, làm việc và du lịch quốc tế.
-
Tạo nền tảng vững chắc để học lên các trình độ tiếng Anh cao hơn.
-
Được công nhận rộng rãi bởi các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới.